hào lũy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào lũy+
- Moat and bastions, defence work
- Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố
To dig in behind solid defence works
- Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào lũy"
Lượt xem: 622