--

hào lũy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào lũy

+  

  • Moat and bastions, defence work
    • Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố
      To dig in behind solid defence works
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào lũy"
Lượt xem: 636